Tìm kiếm: “Xã Huyền Hội”
Tỉnh / Thành: “Bắc Giang”
Quận / Huyện: “Huyện Tân Yên”
Có 467 công ty
MST: 2400544576-013
Lập: 04-04-2011
MST: 2400544576-012
Lập: 04-04-2011
MST: 2400544576-011
Lập: 04-04-2011
MST: 2400544576-010
Lập: 04-04-2011
MST: 2400544576-009
Lập: 04-04-2011
MST: 2400544576-008
Lập: 04-04-2011
MST: 2400544576-007
Lập: 04-04-2011
MST: 2400544576-004
Lập: 04-04-2011
MST: 2400544576-003
Lập: 04-04-2011
MST: 2400544576-001
Lập: 04-04-2011
MST: 2400490560
Hợp tác xã dịch vụ điện xã Cao Xá
Thôn Nguộn - Xã Cao Xá - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 13-11-2009
MST: 2400473526-007
Trường THCS Cao Xá
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Cao Xá - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 29-07-2009
MST: 2400624278
Hợp tác xã dịch vụ điện xã Tân Trung
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Xóm Đanh - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 30-10-2012
MST: 2400473526-076
Lập: 01-03-2012
MST: 2400525326
Hợp tác xã dùng nước và kinh doanh nông nghiệp xã Liên Sơn
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
UBND xã Liên sơn - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 04-10-2010
MST: 2400768079
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Quý Chung
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
Xóm Nguộn - Xã Cao Xá - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 12-08-2015
MST: 0101059747-001
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Việt Hải Tại Bắc Giang
Lô R1 cụm công nghiệp tập trung huyện Tân Yên - Xã Cao Thượng - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 20-01-2010
MST: 2400803171
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Kxc
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Thôn Hạ - Xã Cao Xá - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 14-11-2016
MST: 2400705199
Công Ty TNHH Minh Thành Việt Nam
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Thôn Hậu - Xã Cao Xá - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 25-02-2014
MST: 2400489011
Doanh nghiệp tư nhân Thảo Quận
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Thôn Trung - Xã Cao Xá - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
Lập: 20-10-2009
MST: 2400210767
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210647
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210615
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210608
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210573
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210527
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210703
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210781
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210622
Lập: 21-11-1998
MST: 2400210728
Lập: 21-11-1998